|  wudingsheng | 667b391a32
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/master' | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 8aa7ab06d7
							
							三坐标 入库 及相关bug修复 | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wzx | 64578a931b
							
							料箱管理增审批状态 | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | f4d089c74d
							
							托板 夹具 新增审批状态 | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 544dd32fac
							
							原材料增加审批 | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | f1dabbc9db
							
							配置页面redis key | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 8ee4bf6201
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/master' | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 0532fddb6f
							
							空托回库 呼叫空托 空料箱 | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wzx | 8682cb5ab5
							
							Merge branch 'master' of http://106.14.142.95:3000/wudingsheng/hz_imcs | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wzx | 7ca8d1db6e
							
							料箱管理接口 | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 520575a92f
							
							打印机 | 2 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | a367efea88
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/master' | 3 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 253c931c25
							
							上传附件参数调整 | 3 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wzx | 1cdea32834
							
							agv监控接口 | 3 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 710d456c55
							
							出库任务取消接口 | 4 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 6d5296da66
							
							库存同步接口 | 4 tuần trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 09875c45e8
							
							入库任务调用wms参数调整 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | de281fe441
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/master' | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 10181a79af
							
							入库任务调用wms参数调整 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wzx | cf35756269
							
							Revert "增agv监控相关接口" | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wzx | ee6c950f64
							
							增agv监控相关接口 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | ed0c8b63ef
							
							定时调度 出库任务 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | af312935e6
							
							xxljob | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | e4a9859fc9
							
							agv流程接口 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | e47a699071
							
							agv流程接口 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | e37bd9f8c6
							
							agv流程接口 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 947ac93f57
							
							订单根据用户配置拆分出库任务 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | 37eafd95d1
							
							订单根据用户配置拆分出库任务 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | b633e4e3e3
							
							工艺版本增加是否质检字段 | 1 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  wudingsheng | a235897ddc
							
							仓储接口 | 1 tháng trước cách đây |